BẢNG KÊ KHAI MỨC GIÁ
(Kèm theo công văn số 01/2017 ngày.......tháng.......năm2017 của Công ty TNHH Nha khoa Én Trắng)
1. Mức giá kê khai dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh:
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Mức giá kê khai hiện hành |
Mức giá kê khai mới |
Mức tăng/ giảm |
Tỷ lệ tăng/ giảm |
Ghi chú |
KHÁM |
|||||||
1 |
Khám, tư vấn (điều trị tổng quát, Implant) |
đ/lần |
200.000 – 500.000 |
|
|
|
Khách điều trị sẽ hoàn lại chi phí |
2 |
X Quang KTS - Panorex |
đ/lần |
300.000 |
|
|
|
|
3 |
X Quang 3 chiều 1 vùng hàm |
đ/lần |
450.000 |
|
|
|
|
4 |
X Quang 3 chiều toàn hàm |
đ/lần |
800.000 |
|
|
|
|
PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
|||||||
5 |
Nhổ răng sữa |
đ/răng |
100.000 – 800.000 |
|
|
|
|
6 |
Nhổ răng (1 chân) |
đ/răng |
400.000- 1.200.000 |
|
|
|
|
7 |
Nhổ răng (nhiều chân) |
đ/răng |
800.000 – 2.000.000 |
|
|
|
|
8 |
Nhổ răng khôn |
đ/răng |
1.000.000 – 3.000.000 |
|
|
|
|
9 |
Tiểu phẩu răng khôn lệch – Ngầm |
đ/răng |
2.000.000 – 5.000.000 |
|
|
|
|
IMPLANT |
|||||||
10 |
Cắm ghép Implant + abutment + phục hình răng sứ titanium |
đ/răng |
15.000.000 – 30.000.000 |
|
|
|
|
11 |
Ghép xương |
đ/răng |
12.000.000 |
|
|
|
|
NHA CHU |
|||||||
12 |
Lấy vết dính, vôi răng và đánh bóng |
đ/ |
100.000 – 1.000.000 |
|
|
|
|
13 |
Điều trị nha chu |
đ/lần |
500.000 |
|
|
|
|
TẨY TRĂNG RĂNG |
|||||||
14 |
Tẩy trắng răng (Tại phòng nha) |
đ/ |
4.000.000 – 6.000.000 |
|
|
|
|
15 |
Tẩy trắng răng (Tại nhà) |
đ/ |
2.500.000 |
|
|
|
|
PHỤC HÌNH (răng giả) |
|||||||
Phục hình cố định |
|||||||
16 |
Răng sứ Titanium |
đ/răng |
4.000.000 – 7.000.000 |
|
|
|
|
17 |
Răng toàn sứ (zirconia) |
đ/răng |
6.000.000 – 12.000.000 |
|
|
|
|
18 |
Veneer sứ |
đ/răng |
5.000.000 – 12.000.000 |
|
|
|
|
19 |
Inlay, onlay |
đ/răng |
5.000.000 – 12.000.000 |
|
|
|
|
20 |
Cùi giả |
đ/răng |
500.000 – 1.500.000 |
|
|
|
|
21 |
Mão tạm |
đ/răng |
300.000 – 1.500.000 |
|
|
|
|
22 |
Gắn mão sứ |
đ/răng |
300.000 – 1.000.000 |
|
|
|
|
Phục hình tháo lắp |
|||||||
23 |
Toàn hàm nhựa (không lưới) |
đ/hàm |
6.000.000 – 12.000.000 |
|
|
|
|
24 |
Lưới |
đ/hàm |
800.000 – 2.500.000 |
|
|
|
|
25 |
Răng (tháo lắp) |
đ/răng |
400.000 – 2.000.000 |
|
|
|
|
26 |
Hàm khung (khung) |
đ/hàm |
3.000.000 – 10.000.000 |
|
|
|
|
27 |
Vá hàm |
đ/lần |
500.000 – 2.000.000 |
|
|
|
|
28 |
Thêm răng |
đ/răng |
500.000 – 2.000.000 |
|
|
|
|
29 |
Đệm hàm |
đ/hàm |
1.000.000 – 2.200.000 |
|
|
|
|
30 |
Hàm tạm toàn hàm |
đ/hàm |
3.000.000 – 5.000.000 |
|
|
|
|
CHỈNH KHỚP |
|||||||
31 |
Máng nâng khớp cắn |
đ/hàm |
2.000.000 – 6.000.000 |
|
|
|
|
32 |
Mài chỉnh khớp cắn |
đ/ lần |
200.000 – 1.000.000 |
|
|
|
|
CHỮA RĂNG |
|||||||
33 |
Trám răng (Xoang đơn giản) |
đ/răng |
300.000 – 1.200.000 |
|
|
|
|
34 |
Trám răng (Xoang phức tạp) |
đ/răng |
800.000 – 1.800.000 |
|
|
|
|
35 |
Trám phòng ngừa Sealant |
đ/răng |
200.000 – 500.000 |
|
|
|
|
36 |
Đắp mặt răng, đắp kẻ răng |
đ/răng |
1.000.000 – 2.200.000 |
|
|
|
|
37 |
Nội nha |
đ/răng |
1.000.000 – 2.000.000 |
|
|
|
chưa bao gồm chi phí trám, chụp X Quang |